Hãng hàng không | Giá vé từ Hà Nội đến Saskatoon | Giá vé từ TP.HCM đến Saskatoon |
Korean Air | 410 USD | 378 USD |
Air Canada | 542 USD | 603 USD |
United | 651 USD | 687 USD |
Tổng thời gian bay | Hãng bay | Điểm dừng |
9g 15p+ | ANA, Air Canada | qua Tōkyō, Calgary |
19g 15p+ | China Airlines, EVA Air, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
19g 20p+ | Cathay Pacific, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver |
19g 35p+ | China Airlines, WestJet | qua Đài Bắc, Vancouver |
19g 40p+ | China Airlines, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
20g 20p+ | Vietnam, EVA Air, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
21g 10p+ | Philippine Airlines, Air Canada | qua Manila, Vancouver |
22g 20p+ | Korean Air, Air Canada | qua Seoul, Vancouver |
22g 45p+ | China Southern, Air Canada | qua Quảng Châu, Vancouver |
22g 45p+ | JAL, Air Canada | qua Tōkyō, Vancouver |
23g 30p+ | Air China, Hainan, WestJet | qua Bắc Kinh, Calgary |
1ng 0g+ | China Southern, China Eastern, WestJet | qua Thượng Hải, Vancouver |
Tổng thời gian bay | Hãng bay | Điểm dừng |
18g 10p+ | EVA Air, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
19g 10p+ | China Airlines, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
19g 50p+ | Cathay Dragon, Cathay Pacific, Air Canada | cqua Hồng Kông, Vancouver |
19g 55p+ | Vietnam, China Airlines, WestJet | qua Đài Bắc, Vancouver |
20g 10p+ | Vietnam, Air Canada | qua Seoul, Vancouver |
21g 10p+ | Jetstar, Cathay Pacific, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver |
21g 25p+ | Hong Kong Airlines, China Airlines, WestJet | qua Hồng Kông, Đài Bắc, Vancouver |
21g 40p+ | China Southern, Shanghai Airlines, China Eastern, WestJet | qua Quảng Châu, Thượng Hải, Vancouver |
22g 10p+ | China Southern, Air Canada | qua Quảng Châu, Vancouver |
23g 10p+ | Vietnam, United, Air Canada | qua Tōkyō, San Francisco, Vancou |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc