Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Fredericton | Giá vé đi từ TP.HCM đến Fredericton |
Korean Air | 885 USD | 879 USD |
Cathay Pacific | 875 USD | 853 USD |
China Airlines | 701 USD | 726USD |
Vietnam Airlines | 778 USD | 735 USD |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
23g 45p+ | Cathay Pacific, Air Canada | qua Hồng Kông, Toronto |
1ng 1g+ | Vietnam, Air Canada | qua Hồng Kông, Toronto |
1ng 2g+ | China Southern, Air Canada | qua Quảng Châu, Vancouver |
1ng 2g+ | JAL, United, Air Canada | qua Tōkyō, Washington, D.C |
1ng 2g+ | ANA, JAL, Air Canada | qua Tōkyō, Chicago, Montréal |
1ng 3g+ | Cathay Pacific, WestJet | qua Hồng Kông, Los Angeles |
1ng 3g+ | Korean Air, Air Canada | qua Seoul, Toronto |
1ng 3g+ | JAL, American, Air Canada | qua Tōkyō, Chicago, Toronto |
1ng 3g+ | JAL, Delta, Air Canada | qua Tōkyō, Detroit, Toronto |
1ng 3g+ | Air China, Air Canada | qua Bắc Kinh, Montréal |
1ng 4g+ | China Airlines, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver, Montréal |
1ng 4g+ | Cathay Pacific, Cathay Dragon, Air Canada | qua Hồng Kông, Thượng Hải, Montréal |
1ng 4g+ | Uni Airways, EVA Air, Cathay Pacific, WestJet | qua Đài Bắc, Hồng Kông, Toronto |
1ng 4g+ | Hong Kong Airlines, Air Canada | qua Hồng Kông, Thượng Hải |
1ng 5g+ | China Eastern, Air Canada | qua Thượng Hải, Toronto |
1ng 5g+ | Asiana, Delta, WestJet | qua Seoul, Detroit, Toronto |
1ng 5g+ | Vietnam, EVA Air, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver, Montréal |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
23g 50p+ | Vietnam, Air Canada | qua Thượng Hải, Montréal |
1ng 0g+ | Cathay Dragon, Air Canada | qua Hồng Kông, Toronto |
1ng 1g+ | Cathay Dragon, Cathay Pacific, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver, Montréal |
1ng 2g+ | China Southern, Air Canada | qua Quảng Châu, Vancouver |
1ng 3g+ | China Southern, Air China, Air Canada | qua Quảng Châu, Bắc Kinh |
1ng 3g+ | Cathay Dragon, Cathay Pacific, WestJet | qua Hồng Kông, Los Angeles, |
1ng 4g+ | Asiana, Korean Air, Air Canada | qua Seoul, Toronto, Halifax |
1ng 4g+ | Vietnam, British Airways, Air Canada | qua Frankfurt am Main, Luân Đôn |
1ng 4g+ | Vietnam, EVA Air, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver, Montréal |
1ng 4g+ | Vietnam, China Airlines, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver, Montréal |
1ng 4g+ | Vietnam, Lufthansa, Air Canada | qua Frankfurt am Main, Luân Đôn |
1ng 5g+ | Vietnam, Korean Air, China Eastern, WestJet | qua Busan, Thượng Hải, Toronto |
1ng 6g+ | JAL, Air Canada | qua Tōkyō, Chicago, Toronto |
1ng 6g+ | Asiana, Delta, WestJet | qua Seoul, Detroit, Toronto |
1ng 6g+ | JAL, ANA, United, Air Canada | qua Tōkyō, Washington, D.C |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc