| Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Winnipeg | Giá vé đi từ TP.HCM đến Winnipeg |
| Korean Air | 767 USD | 795 USD |
| Cathay Pacific | 674 USD | 655 USD |
| China Airlines | 612 USD | 605 USD |
| Eva Air | 622 USD | 603 USD |
| Vietnam Airlines | 595 USD | 651 USD |
| Japan Airlines | 435 USD | 679 USD |
| United | 550 USD | 445 USD |
| Tổng thời gian | Hãng hàng không | Điểm dừng |
| 20g 0p+ | ANA, Air Canada | qua Tokyo, Calgary |
| 20g 55p+ | China Airlines, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
| 20g 55p+ | Philippine Airlines, Air Canada | qua Manila, Vancouver |
| 21g 10p+ | Vietnam, Air Canada | qua Seoul, Vancouver |
| 21g 45p+ | Cathay Pacific, WestJet | qua Hồng Kông, Vancouver, Calgary |
| 22g 5p+ | Korean Air, Air Canada | qua Seoul, Vancouver |
| 22g 30p+ | China Southern, Air Canada | qua Quảng Châu, Vancouver |
| 22g 30p+ | JAL, Air Canada | qua Tokyo, Vancouver |
| 22g 50p+ | EVA Air, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
| 1ng 0g+ | Vietnam, JAL, United | qua Tokyo, Chicago |
| 1ng 1g+ | Air China, Air Canada | qua Bắc Kinh, Vancouver |
| 1ng 1g+ | Air China, Hainan, WestJet | qua Bắc Kinh, Toronto |
| 1ng 1g+ | China Southern, China Eastern, Air Canada | qua Thượng Hải, Vancouver |
| 1ng 1g+ | Asiana, Korean Air, United | qua Seoul, Chicago |
| Tổng thời gian | Hãng hàng không | Điểm dừng |
| 19g 55p+ | Vietnam, Air Canada | qua Seoul, Vancouver |
| 21g 5p+ | Vietnam, Delta | qua Tokyo, Minneapolis |
| 21g 15p+ | Vietnam, EVA Air, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
| 21g 15p+ | Vietnam, China Airlines, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
| 21g 55p+ | China Southern, Air Canada | qua Quảng Châu, Vancouver |
| 22g 25p+ | Cathay Dragon, Cathay Pacific, WestJet | qua Hồng Kông, Vancouver, Edmonton |
| 22g 45p+ | Hong Kong Airlines, China Airlines, Air Canada | qua Hồng Kông, Đài Bắc, Vancouver |
| 23g 0p+ | China Southern, Shanghai Airlines, China Eastern, Air Canada | qua Quảng Châu, Thượng Hải, Vancouver |
| 23g 35p+ | Jetstar, Cathay Pacific, WestJet | qua Hồng Kông, Vancouver, Calgary |
| 1ng 0g+ | JAL, United | qua Tokyo, Chicago |
| 1ng 0g+ | Vietnam, Korean Air, Delta | qua Seoul, Seattle, Minneapolis |
| 1ng 0g+ | Vietnam, ANA, United | qua Osaka, Tokyo, Chicago |
| 1ng 1g+ | THAI, Air Canada | qua Băng Cốc, Hồng Kông, Vancouver |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc





