Hãng hãng bay |
Điểm khởi hành |
Điểm quá cảnh |
Điểm đến |
Giá vé (USD) |
Korean Air |
Hồ Chí Minh (SGN)13:05 |
Seoul (ICN) – Las Vegas (LAS) |
Calgary(YYC)23:44 |
762 USD |
Hà Nội (HAN)12:25 |
Seoul (ICN) – Las Vegas (LAS) |
Calgary(YYC)23:44 |
797 USD |
|
Cathay Pacific |
Hồ Chí Minh (SGN)10:40 |
Hong Kong(HKG) - Vancouver(YVR) |
Calgary(YYC)17:00 |
Từ 898 USD |
Hà Nội(HAN)10:40 |
Hong Kong(HKG) - Vancouver(YVR) |
Calgary(YYC)17:00 |
Từ 767 USD |
|
China Airlines |
Hồ Chí Minh (SGN)17:50 |
Đài Bắc (TPE) - Vancouver(YVR) |
Calgary(YYC)00:09 |
Từ 655 USD |
Hà Nội (HAN)17:25 |
Đài Bắc (TPE) - Vancouver(YVR) |
Calgary(YYC)00:42 |
Từ 773 USD |
|
Eva Air |
Hồ Chí Minh (SGN)15:55 |
Đài Bắc (TPE) – Toronto (YYZ) |
Calgary(YYC)00:42 |
Từ 663 USD |
Hà Nội(HAN)12:35 |
Đài Bắc (TPE) - Toronto (YYZ) |
Calgary(YYC)00:42 |
Từ 599 USD |
|
Vietnam Airlines |
Hồ Chí Minh (SGN)06:35 |
Narita (NRT) – Los Angeles (LAX) |
Calgary(YYC)17:32 |
Từ 472 USD |
Hà Nội(HAN)10:35 |
Hong Kong (HKG) - Vancouver |
Calgary(YYC)19:27 |
Từ 471 USD |
|
Japan Airlines |
Hồ Chí Minh (SGN)23:45 |
Haneda (HND) - Narita (NRT) – Vancouver (YVR) |
Calgary(YYC)15:24 |
Từ 595 USD |
Hà Nội(HAN)00:45 |
Narita (NRT) – Vancouver (YVR) |
Calgary(YYC)15:24 |
Từ 568 USD |
|
United |
Hồ Chí Minh (SGN)05:35 |
Hong Kong (HKG) – Francisco (SFO) |
Calgary(YYC)23:10 |
Từ 375 USD |
Hà Nội(HAN)23:00 |
Seoul (ICN) - Francisco (SFO) |
Calgary(YYC)23:10 |
Từ 367 USD |
Tổng thời gian bay |
Hãng khàng không |
Điểm dừng |
16g 10p+ |
ANA, Air Canada |
qua Tōkyō |
18g 5p+ |
Vietnam, Air Canada |
qua Tōkyō |
18g 30p+ |
China Airlines, WestJet |
qua Đài Bắc, Vancouver |
18g 35p+ |
Cathay Pacific, WestJet |
qua Hồng Kông, Vancouver |
18g 50p+ |
China Airlines, EVA Air, Air Canada |
qua Đài Bắc, Vancouver |
19g 20p+ |
China Airlines, EVA Air, Alaska |
qua Đài Bắc, Seattle |
19g 35p+ |
China Southern, Air Canada |
qua Quảng Châu, Vancouver |
19g 55p+ |
Philippine Airlines, Air Canada |
qua Manila, Vancouver |
20g 5p+ |
Korean Air, Air Canada |
qua Seoul, Vancouver |
20g 25p+ |
Air China, Hainan |
qua Bắc Kinh |
20g 30p+ |
JAL, Air Canada |
qua Tōkyō, Vancouver |
Tổng thời gian bay |
Hãng hàng không |
Điểm Dừng |
17g 55p+ |
Vietnam, Air Canada |
qua Seoul, Vancouver |
17g 55p+ |
Cathay Dragon, Cathay Pacific, WestJet |
qua Hồng Kông, Vancouver |
18g 45p+ |
EVA Air, Air Canada |
qua Đài Bắc, Vancouver |
19g 0p+ |
China Southern, Air Canada |
qua Quảng Châu, Vancouver |
19g 40p+ |
Vietnam, EVA Air, Alaska |
qua Đài Bắc, Seattle |
19g 45p+ |
China Airlines, Air Canada |
qua Đài Bắc, Vancouver |
19g 55p+ |
Vietnam, Korean Air, Air Canada |
qua Seoul, Vancouver |
20g 25p+ |
Vietnam, United |
qua Seoul, San Francisco |
20g 25p+ |
Jetstar, Cathay Pacific, United |
qua Hồng Kông, San Francisco |
21g 25p+ |
Vietnam, Delta, WestJet |
qua Tōkyō, Los Angeles |
22g 10p+ |
Vietnam, Jetstar, Air Canada |
qua Fukuoka, Tōkyō |
22g 15p+ |
ANA, Air Canada |
qua Tōkyō, Los Angeles |
23g 0p+ |
Vietnam, Air Canada |
qua Tōkyō |
23g 15p+ |
JAL, Air Canada |
qua Tōkyō |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc