Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Rankin Inlet | Giá vé đi từ TP.HCM đến Rankin Inlet |
First Air | 978 USD | 1046 USD |
Air Canada | 842 USD | 882 USD |
EVA | 1011 USD | 1241 USD |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
1ng 0g+ | ANA, Air Canada, First Air | qua Tōkyō, Calgary, Winnipeg |
1ng 2g+ | Vietnam, Air Canada, First Air | qua Tōkyō, Calgary, Winnipeg |
1ng 5g+ | China Eastern, Air Canada, First Air | qua Thượng Hải, Tōkyō, Calgary |
1ng 5g+ | China Southern, ANA, Air Canada, First Air | qua Quảng Châu, Tōkyō, Calgary |
1ng 5g+ | China Eastern, Air China, Air Canada, First Air | qua Thượng Hải, Tōkyō, Calgary |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
1ng 6g+ | Vietnam, Jetstar, Air Canada, First Air | qua Fukuoka, Tōkyō, Calgary |
1ng 6g+ | Vietnam, ANA, Air Canada, First Air | qua Fukuoka, Tōkyō, Calgary |
1ng 7g+ | JAL, Air Canada, First Air | qua Tōkyō, Calgary, Winnipeg |
1ng 7g+ | Vietnam, Air Canada, First Air | qua Tōkyō, Calgary, Winnipeg |
1ng 8g+ | Korean Air, Air Canada, First Air | qua Seoul, Tōkyō, Calgary, Winnipeg |
1ng 8g+ | Asiana, Air Canada, First Air | qua Seoul, Tōkyō, Calgary, Winnipeg |
1ng 11g+ | China Southern, Air Canada, First Air | qua Trường Sa, Hồ Nam, Tōkyō |
1ng 12g+ | EVA Air, Air Canada, First Air | qua Đài Bắc, Vancouver, Winnipeg |
1ng 12g+ | Cathay Dragon, Cathay Pacific, Air Canada | qua Hồng Kông, Tōkyō, Calgary |
1ng 12g+ | Cathay Dragon, Hong Kong Airlines, Air Canada | qua Hồng Kông, Tōkyō, Calgary |
1ng 13g+ | EVA Air, Air Canada, Canadian North | qua Đài Bắc, Vancouver |
1ng 13g+ | China Airlines, Air Canada, First Air | qua Đài Bắc, Vancouver, Winnipeg |
1ng 13g+ | Cathay Dragon, Air Canada, First Air | qua Hồng Kông, Toronto, Winnipeg |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc