Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Lethbridge | Giá vé đi từ TP.HCM đến Lethbridge |
Vietnam | 895 USD | 791 USD |
Air Canada | 914 USD | 843 USD |
ANA | 982 USD | 1012 USD |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
19g 10p+ | ANA, Air Canada | qua Tōkyō, Calgary |
20g 35p+ | China Airlines, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver, Calgary |
20g 55p+ | Vietnam, Air Canada | qua Tōkyō, Calgary |
21g 0p+ | China Southern, Air Canada | qua Quảng Châu, Vancouver |
21g 40p+ | Cathay Pacific, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver, Calgary |
22g 30p+ | EVA Air, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver, Calgary |
22g 50p+ | Korean Air, Air Canada | qua Seoul, Vancouver, Calgary |
23g 15p+ | JAL, Air Canada | qua Tōkyō, Vancouver, Calgary |
23g 30p+ | Philippine Airlines, Air Canada | qua Manila, Vancouver, Calgary |
1ng 0g+ | Hong Kong Airlines, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver, Calgary |
1ng 1g+ | China Eastern, Air Canada | qua Thượng Hải, Tōkyō, Calgary |
1ng 1g+ | Korean Air, United, Air Canada | qua Seoul, San Francisco, Calgary |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
20g 25p+ | China Southern, Air Canada | qua Quảng Châu, Vancouver |
20g 30p+ | EVA Air, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver, Calgary |
20g 40p+ | Vietnam, Air Canada | qua Seoul, Vancouver, Calgary |
20g 50p+ | Vietnam, China Airlines, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver, Calgary |
22g 10p+ | Cathay Dragon, Cathay Pacific, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver, Calgary |
22g 45p+ | Vietnam, United, Air Canada | qua Tōkyō, San Francisco, Calgary |
23g 30p+ | Jetstar, Cathay Pacific, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver, Calgary |
1ng 1g+ | Vietnam, Delta, Air Canada | qua Tōkyō, Los Angeles, Calgary |
1ng 1g+ | Vietnam, Jetstar, Air Canada | qua Fukuoka, Tōkyō, Calgary |
1ng 1g+ | Vietnam, ANA, Air Canada | qua Tōkyō, Vancouver, Calgary |
1ng 2g+ | JAL, Air Canada | qua Tōkyō, Calgary |
1ng 2g+ | Vietnam, Air Canada | qua Tōkyō, Calgary |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc