Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Smithers | Giá vé đi từ TP.HCM đến Smithers |
Air Canada | 672 USD | 912 USD |
China Airlines | 753 USD | 781 USD |
ANA | 786 USD | 814 USD |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
23g 10p+ | Vietnam, Cathay Pacific, Air Canada | qua Băng Cốc, Hồng Kông, Vancouver |
23g 20p+ | Cathay Pacific, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver |
23g 40p+ | China Airlines, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
1ng 0g+ | Vietnam, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver |
1ng 1g+ | Philippine Airlines, Air Canada | qua Manila, Vancouver |
1ng 1g+ | THAI, Air Canada | qua Băng Cốc, Hồng Kông, Vancouver |
1ng 1g+ | Vietnam, EVA Air, Air Canada | qua Hà Nội, Đài Bắc, Vancouver |
1ng 2g+ | Korean Air, Air Canada | qua Seoul, Vancouver |
1ng 3g+ | China Southern, Air Canada | qua Quảng Châu, Vancouver |
1ng 3g+ | JAL, Air Canada | qua Tōkyō, Vancouver |
1ng 3g+ | ANA, Air Canada | qua Tōkyō, Vancouver |
1ng 5g+ | Air China, Air Canada | qua Bắc Kinh, Vancouver |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
22g 10p+ | EVA Air, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
23g 10p+ | China Airlines, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
23g 50p+ | Cathay Dragon, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver |
1ng 0g+ | THAI, Air Canada | qua Băng Cốc, Hồng Kông, Vancouver |
1ng 0g+ | Vietnam, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver |
1ng 1g+ | Jetstar, Cathay Pacific, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver |
1ng 2g+ | China Southern, Air Canada | qua Quảng Châu, Vancouver |
1ng 2g+ | Vietnam, Delta, Air Canada | qua Tōkyō, Los Angeles, Vancouver |
1ng 2g+ | Vietnam, ANA, Air Canada | qua Tōkyō, Vancouver |
1ng 2g+ | Vietnam, Philippine Airlines, Air Canada | qua Băng Cốc, Manila, Vancouver |
1ng 2g+ | Vietnam, United, Air Canada | qua Tōkyō, San Francisco, Vancouver |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc