Tháng | Ngày đi | Giá |
---|---|---|
Tháng 05/2017 | 9 | 343.000 ₫ |
Tháng 06/2017 | 4 | 799.000 ₫ |
Tháng 07/2017 | 8 | 1.340.000 ₫ |
Tháng 08/2017 | 19 | 799.000 ₫ |
Bảng chi tiết chuyến bay |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chuyến bay | Hãng khai thác | Khởi hành | Điểm xuất phát | Đến nơi | Điểm đến | Máy bay |
VN 1200 | Vietnam Airlines | 09:55 | VCA | 12:05 | HAN | 321 |
VN 1202 | Vietnam Airlines | 16:00 | VCA | 18:10 | HAN | 321 |
VN 1204 | Vietnam Airlines | 20:25 | VCA | 22:35 | HAN | 321 |
Điều kiện vé | SkyBoss | Eco | Promo |
Thay đổi tên Hành khách | - Đổi tên cho cả hành trình - Thu phí thay đổi |
- Đổi tên cho cả hành trình - Thu phí thay đổi |
Không áp dụng |
Thay đổi chuyến bay | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi ngày bay | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi chặng bay | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Nâng hạng | Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé | Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé | |
Điều kiện thay đổi | Trước giờ khởi hành 03 giờ | Trước giờ khởi hành 03 giờ | Trước giờ khởi hành 03 giờ |
Bảo lưu vé | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hoàn/Hủy vé | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hành lý xách tay | 10 Kg | 07 Kg | 07 Kg |
Hành lý ký gửi | 30 Kg | Phải mua thêm | Phải mua thêm |
10:00 | → | 12:10 | Hahn Air Systems 4289 | - | T3 | - | T5 | - | - | - | VCA-HAN |
10:00 | → | 12:10 | VietJet Air 464 | - | T3 | - | T5 | - | - | - | VCA-HAN |
10:00 | → | 12:10 | Vietnam 1200 | - | T3 | - | - | T6 | T7 | CN | VCA-HAN |
10:25 | → | 12:35 | Vietnam 1200 | T2 | - | T4 | T5 | - | - | - | VCA-HAN |
13:35 | → | 15:45 | Hahn Air Systems 4332 | T2 | T3 | T4 | - | T6 | T7 | - | VCA-HAN |
13:35 | → | 15:45 | VietJet Air 462 | T2 | T3 | T4 | - | T6 | T7 | - | VCA-HAN |
14:10 | → | 16:20 | Hahn Air Systems 4289 | T2 | - | T4 | - | T6 | T7 | CN | VCA-HAN |
14:10 | → | 16:20 | VietJet Air 464 | T2 | - | T4 | - | T6 | T7 | CN | VCA-HAN |
16:25 | → | 18:35 | Vietnam 1202 | - | T3 | T4 | T5 | - | - | - | VCA-HAN |
16:50 | → | 19:00 | Vietnam 1202 | T2 | - | - | - | T6 | T7 | - | VCA-HAN |
17:55 | → | 20:05 | Vietnam 1202 | - | - | - | - | - | - | CN | VCA-HAN |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc