Tháng | Ngày đi | Giá |
---|---|---|
Tháng 05/2017 | 11 | 590.000 ₫ |
Tháng 06/2017 | 17 | 590.000 ₫ |
Tháng 07/2017 | 6 | 590.000 ₫ |
Tháng 08/2017 | 1 | 900.000 ₫ |
Bảng chi tiết chuyến bay |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chuyến bay | Hãng khai thác | Khởi hành | Điểm xuất phát | Đến nơi | Điểm đến | Máy bay |
VN 1600 | Vietnam Airlines | 08:30 | BMV | 10:10 | HAN | 321 |
Điều kiện vé | SkyBoss | Eco | Promo |
Thay đổi tên Hành khách | - Đổi tên cho cả hành trình - Thu phí thay đổi |
- Đổi tên cho cả hành trình - Thu phí thay đổi |
Không áp dụng |
Thay đổi chuyến bay | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi ngày bay | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi chặng bay | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Nâng hạng | Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé | Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé | |
Điều kiện thay đổi | Trước giờ khởi hành 03 giờ | Trước giờ khởi hành 03 giờ | Trước giờ khởi hành 03 giờ |
Bảo lưu vé | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hoàn/Hủy vé | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hành lý xách tay | 10 Kg | 07 Kg | 07 Kg |
Hành lý ký gửi | 30 Kg | Phải mua thêm | Phải mua thêm |
08:20 | → | 10:00 | Vietnam 1600 | - | - | - | - | - | - | CN | BMV-HAN |
08:50 | → | 10:30 | Vietnam 1600 | - | T3 | - | - | - | - | - | BMV-HAN |
09:10 | → | 10:50 | Vietnam 1600 | T2 | - | T4 | T5 | T6 | T7 | - | BMV-HAN |
10:20 | → | 12:00 | Hahn Air Systems 4290 | T2 | - | - | - | T6 | - | - | BMV-HAN |
10:20 | → | 12:00 | VietJet Air 490 | T2 | - | - | - | T6 | - | - | BMV-HAN |
14:05 | → | 15:35 | Jetstar 204 | - | - | - | T5 | - | - | - | BMV-HAN |
14:20 | → | 16:00 | Hahn Air Systems 4290 | - | T3 | T4 | T5 | - | T7 | CN | BMV-HAN |
14:20 | → | 16:00 | VietJet Air 490 | - | T3 | T4 | T5 | - | T7 | CN | BMV-HAN |
14:50 | → | 16:30 | Hahn Air Systems 4444 | T2 | - | - | - | T6 | - | - | BMV-HAN |
14:50 | → | 16:30 | VietJet Air 492 | T2 | - | - | - | T6 | - | - | BMV-HAN |
17:40 | → | 19:20 | Jetstar 204 | - | T3 | - | - | - | T7 | - | BMV-HAN |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc