Hà Nội
Vé máy bay đi Hà Nội. Đặt mua vé máy bay đi Hà Nội giá rẻ trên Tongdaibay.com quý khách luôn đặt được vé rẻ nhất so với các đại lý vé khác trên toàn quốc
Hà Nội Thủ đô Việt Nam
Hà Nội Nằm chếch về phía tây bắc của trung tâm vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng, Hà Nội có vị trí từ 20°53' đến 21°23' vĩ độ Bắc và 105°44' đến 106°02' kinh độ Đông, tiếp giáp với các tỉnh Thái Nguyên, Vĩnh Phúc ở phía Bắc, Hà Nam, Hòa Bình phía Nam, Bắc Giang, Bắc Ninh và Hưng Yên phía Đông, Hòa Bình cùng Phú Thọ phía Tây.
Hà Nội cách thành phố cảng Hải Phòng 120 km, cách thành phố Nam Định 87 km tạo thành 3 cực chính của Đồng bằng sông Hồng.[8][9] Sau đợt mở rộng địa giới hành chính vào tháng 8 năm 2008, thành phố có diện tích 3.324,92 km2, nằm ở cả hai bên bờ sông Hồng, nhưng tập trung chủ yếu bên hữu ngạn
Địa hình Hà Nội thấp dần theo hướng từ Bắc xuống Nam và từ Tây sang Đông với độ cao trung bình từ 5 đến 20 mét so với mực nước biển. Nhờ phù sa bồi đắp, ba phần tư diện tích tự nhiên của Hà Nội là đồng bằng, nằm ở hữu ngạn sông Đà, hai bên sông Hồng và chi lưu các con sông khác. Phần diện tích đồi núi phần lớn thuộc các huyện Sóc Sơn, Ba Vì, Quốc Oai, Mỹ Đức, với các đỉnh núi cao như Ba Vì (1.281 m), Gia Dê (707 m), Chân Chim (462 m), Thanh Lanh (427 m), Thiên Trù (378 m)... Khu vực nội thành có một số gò đồi thấp, như gò Đống Đa, núi Nùng.
Thủ đô Hà Nội có bốn điểm cực là:
- Cực Bắc là xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn.
- Cực Tây là xã Thuần Mỹ, huyện Ba Vì.
- Cực Nam là xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức.
- Cực Đông là xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm.
Vé máy bay đi Hà Nội giá rẻ trên Tongdaibay.com
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Giá trong khoảng |
Đà Nẵng › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
2,080,000 |
Vietjet Air |
480,000 |
Jestar Pacific |
480,000 |
Nha Trang › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
2,900,000 |
Vietjet Air |
1.280.000 |
TP Hồ Chí Minh › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
2,550,000 |
Vietjet Air |
949.000 |
Jestar Pacific |
774.000 |
Huế › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
2,080,000 |
Vietjet Air |
1.280.000 |
Cần Thơ › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
3,000,000 |
Đà Lạt › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
2,900,000 |
Vietjet Air |
949.0000 |
Buôn Ma Thuột › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
2,300,000 |
Vietjet Air |
1.280.000 |
Pleiku › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
2,550,000 |
Tam Kỳ › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
2,050,000 |
Quy Nhơn › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
2,500,000 |
Tuy Hoà › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
2,670,000 |
Vinh › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
1,600,000 |
Phú Quốc › Hà Nội |
Vietnam Airlines |
3,100,000 |
Vietjet Air |
1.280.000 |
Jestar Pacific |
774.000 |