Đặt mua vé máy bay Pleiku đi Hà Nội
Để đặt mua vé máy bay Pleiku, Gia Lai đi Hà Nội quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên đại lý của Tongdaibay.com để được hỗ trợ nhanh nhất và báo giá nhanh nhất
Thông tin chuyến bay
- Thông tin chuyến bay từ Sân Bay Pleiku đến Sân Bay Quốc Tế Nội Bài
- Điểm xuất phát: PXU - Sân Bay Pleiku Điểm đến: HAN - Sân Bay Quốc Tế Nội Bài
- Khoảng cách:836 km (520 dặm)
- Hãng hàng không khai thác chặng bay PXU - HAN Vietnam Airlines
Vé máy bay giá rẻ Pleiku đi Hà Nội
Vé máy bay giá rẻ tử Pleiku đi Hà Nội chưa bao gồm thuế phí lệ phí sân bay và phụ thuộc vào tình trạng chuyến bay quý khách vui lòng chọn phần tìm kiếm chuyến bay để kiểm tra giá chính xác nhất hoặc liên hệ với nhân viên của Tongdaibay để biết chính xác giá vé từ Pleiku đi Hà Nội quý khách cần kiểm tra.
Giá vé máy bay Pleiku đi Hà Nội:
Chuyến bay |
Khởi hành |
Đến |
Giá |
VJ422 |
17:05 |
18:40 |
3.128.000 VNĐ |
VN 1612 |
20:45 |
22:15 |
833.900 VNĐ |
Đây là giá vé một chiều, đã bao gồm các loại thuế và dịch vụ.
Lưu ý: + Giá vé chúng tôi đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo quý khách vui lòng với nhân viên đại lý để kiểm tra giá vé chính xác tại thời điểm quý khách đặt vé.
Đại lý bán vé máy bay Pleiku đi Hà Nội
Tongdaibay.com là một trong những đại lý bán vé máy bay Pleiku đi Hà Nội uy tín được nhiều khách hàng tin tưởng đặt vé nhiều năm qua. Tongdaibay là một trong những đại lý bán vé uỷ quyền của hãng vietnam airlines, jetstar, vietjet air nên quý khách có thể yên tâm khi đặt vé tại Tongdaibay.com
Lịch bay từ Pleiku đi Hà Nội
- Pleiku (PXU) đến Hà Nội (HAN) Hơn 2 chuyến bay mỗi ngày, thời gian 1g 35p
- Pleiku đến Hà Nội là 836 km 1.115.001 ₫ là giá khứ hồi rẻ nhất từ Pleiku đến Hà Nội
- Thời gian bay bình quân từ Pleiku đến Hà Nội là 1g 30phút
- 3 hãng hàng không bay trực tiếp từ Pleiku đến Hà Nội
- Có 16 chuyến bay một tuần từ Pleiku đến Hà Nội
08:25 |
→ |
10:05 |
Jetstar 202 |
- |
- |
T4 |
- |
T6 |
- |
CN |
PXU-HAN |
13:30 |
→ |
15:00 |
Vietnam 1612 |
- |
T3 |
- |
- |
T6 |
- |
CN |
PXU-HAN |
17:05 |
→ |
18:40 |
VietJet Air 422 |
T2 |
T3 |
T4 |
T5 |
T6 |
T7 |
CN |
PXU-HAN |