Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Tallahassee | Giá vé đi từ TP.HCM đến Tallahassee |
Vietnam | 768 USD | 708 USD. |
United | 701 USD | 754 USD |
Korean Air | 739 USD | 719 USD |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
23g 20p+ | ANA, Delta | qua Tōkyō, Atlanta |
1ng 0g+ | Korean Air, American | qua Seoul, Dallas |
1ng 0g+ | Vietnam, Delta | qua Tōkyō, Atlanta |
1ng 1g+ | JAL, American | qua Tōkyō, Dallas |
1ng 1g+ | Asiana, Korean Air, Delta | qua Seoul, Atlanta |
1ng 2g+ | Cathay Pacific, American | qua Hồng Kông, Los Angeles, Charlotte |
1ng 2g+ | JAL, United, Delta | qua Tōkyō, Chicago, Atlanta |
1ng 2g+ | Vietnam, Cathay Dragon, American | qua Đà Nẵng, Hồng Kông, Dallas |
1ng 3g+ | Air China, American | qua Bắc Kinh, Dallas |
1ng 3g+ | China Airlines, Delta | qua Đài Bắc, Los Angeles, Atlanta |
1ng 4g+ | China Eastern, Delta | qua Thượng Hải, Tōkyō, Atlanta |
1ng 4g+ | China Airlines, EVA Air, American | qua Đài Bắc, Seattle, Charlotte |
1ng 6g+ | Vietnam, Virgin Atlantic, Delta | qua Luân Đôn, Atlanta |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
22g 40p+ | Vietnam, American | qua Bắc Kinh, Dallas |
1ng 0g+ | Vietnam, Delta | qua Seoul, Atlanta |
1ng 1g+ | Cathay Dragon, Cathay Pacific, American | qua Hồng Kông, Los Angeles, Charlotte |
1ng 2g+ | China Southern, Delta | qua Quảng Châu, Los Angeles, Atlanta |
1ng 2g+ | Asiana, Korean Air, Delta | qua Seoul, Atlanta |
1ng 2g+ | Vietnam, Air Canada, Delta | qua Tōkyō, Toronto, Atlanta |
1ng 3g+ | JAL, American | qua Tōkyō, Dallas |
1ng 3g+ | Vietnam, ANA, Delta | qua Tōkyō, Houston, Atlanta |
1ng 3g+ | Vietnam, JAL, United, Delta | qua Tōkyō, Chicago, Atlanta |
1ng 4g+ | Vietnam, EVA Air, American | qua Đài Bắc, Seattle, Charlotte |
1ng 4g+ | Vietnam, China Airlines, Delta | qua Đài Bắc, San Francisco, Atlanta |
1ng 4g+ | Vietnam, ANA, United, Silver Airways | qua Tōkyō, Houston, Tampa, Florida |
1ng 5g+ | Vietnam, Jetstar, Delta | qua Fukuoka, Tōkyō, Atlanta |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc