Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Fairbanks | Giá vé đi từ TP.HCM đến Fairbanks |
American | 734 USD | 711 USD |
Korean Air | 815 USD | 802 USD |
Vietnam | 855 USD | 875 USD |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
23g 30p+ | China Airlines, American | qua Đài Bắc, Ontario, California, Dallas |
1ng 1g+ | Vietnam, American | qua Tōkyō, Dallas |
1ng 1g+ | Asiana, Korean Air, American | qua Seoul, Dallas |
1ng 2g+ | China Southern, American | qua Quảng Châu, Vancouver, Dallas |
1ng 2g+ | JAL, American | qua Tōkyō, Dallas |
1ng 2g+ | Korean Air, American | qua Seoul, Dallas |
1ng 2g+ | Korean Air, United | qua Seoul, Seattle, Houston |
1ng 3g+ | Cathay Pacific, American | qua Hồng Kông, Los Angeles, Dallas |
1ng 3g+ | ANA, American | qua Tōkyō, Dallas |
1ng 3g+ | THAI, Air China, United | qua Băng Cốc, Bắc Kinh, Houston |
1ng 4g+ | China Airlines, EVA Air, American | qua Đài Bắc, Seattle, Dallas |
1ng 4g+ | Vietnam, Cathay Dragon, American | qua Đà Nẵng, Hồng Kông, Dallas |
1ng 5g+ | Air China, American | qua Bắc Kinh, Dallas |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
22g 45p+ | China Airlines, American | qua Đài Bắc, Ontario, California, Dallas |
1ng 0g+ | Vietnam, American | qua Thượng Hải, Dallas |
1ng 0g+ | Vietnam, Korean Air, United | qua Seoul, Seattle, Houston |
1ng 0g+ | Vietnam, Asiana, United | qua Seoul, Seattle, Houston |
1ng 1g+ | Jetstar, Cathay Pacific, American | qua Hồng Kông, San Francisco, Dallas |
1ng 2g+ | China Southern, American | qua Quảng Châu, Vancouver, Dallas |
1ng 2g+ | JAL, American | qua Tōkyō, Dallas |
1ng 2g+ | Cathay Dragon, Cathay Pacific, American | qua Hồng Kông, Los Angeles, Dallas |
1ng 2g+ | Vietnam, Air Canada, American | qua Đài Bắc, Vancouver, Dallas |
1ng 2g+ | Vietnam, Delta, United | qua Tōkyō, Minneapolis, Houston |
1ng 3g+ | Vietnam, ANA, United | qua Tōkyō, Houston |
1ng 5g+ | Vietnam, EVA Air, American | qua Đài Bắc, Los Angeles, Dallas |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc