| Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Seattle | Giá vé đi từ TP.HCM đến Seattle |
| EVA Air | 886 USD | 850 USD |
| Vietnam | 680 USD | 745 USD |
| Korean Air | 898 USD | 837 USD |
| Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
| 15g 20p+ | China Airlines, EVA Air | qua Đài Bắc |
| 16g 15p+ | Vietnam, EVA Air | qua Đài Bắc |
| 16g 55p+ | JAL, Delta | qua Tōkyō |
| 17g 0p+ | Vietnam, Asiana | qua Seoul |
| 17g 15p+ | EVA Air | qua Đài Bắc |
| 17g 40p+ | Korean Air | qua Seoul |
| 17g 50p+ | ANA | qua Tōkyō |
| 18g 10p+ | Cathay Pacific, Alaska | qua Hồng Kông, Vancouver |
| 19g 20p+ | China Southern, Delta | qua Quảng Châu, Vancouver |
| 19g 50p+ | Air China, Hainan | qua Bắc Kinh |
| 20g 0p+ | Philippine Airlines, Alaska | qua Manila, Vancouver |
| 20g 0p+ | Vietnam, Air Canada | qua Thượng Hải, Vancouver |
| 20g 10p+ | China Airlines, Virgin America | qua Đài Bắc, San Francisco |
| 20g 15p+ | Cathay Pacific, United | qua Hồng Kông, San Francisco |
| Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
| 15g 35p+ | Vietnam, EVA Air | qua Đài Bắc |
| 15g 40p+ | Vietnam, Korean Air | qua Seoul |
| 15g 55p+ | Vietnam, Asiana | qua Seoul |
| 17g 20p+ | Vietnam, Delta | qua Seoul |
| 18g 40p+ | Cathay Dragon, Cathay Pacific, Alaska | qua Hồng Kông, Vancouver |
| 18g 55p+ | Vietnam, Air Canada | qua Seoul, Vancouver |
| 19g 0p+ | Jetstar, Cathay Pacific, Alaska | qua Hồng Kông, San Francisco |
| 19g 0p+ | Vietnam, Cathay Pacific, Alaska | qua Hồng Kông, Vancouver |
| 19g 10p+ | Vietnam, United | qua Tōkyō, San Francisco |
| 19g 10p+ | China Southern, Korean Air, Delta | qua Quảng Châu, Seoul |
| 19g 15p+ | Cathay Dragon, Singapore Airlines, Alaska | qua Hồng Kông, San Francisco |
| 19g 45p+ | China Airlines, Air Canada, Delta | qua Đài Bắc, Vancouver |
| 20g 15p+ | ANA, Alaska | qua Tōkyō, Los Angeles |
| 20g 25p+ | Vietnam, China Airlines, Virgin America | qua Đài Bắc, San Francisco |
| 20g 35p+ | EVA Air | qua Đài Bắc |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc





