Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Norfolk | Giá vé đi từ TP.HCM đến Norfolk |
Vietnam | 715 USD | 697 USD |
Korean | 789 USD | 724 USD |
Air France | 825 USD | 835 USD |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
22g 15p+ | Vietnam, Delta | qua Tōkyō, Detroit |
22g 25p+ | ANA, United | qua Tōkyō, Washington, D.C. |
23g 25p+ | Asiana, Korean Air, United | qua Seoul, Washington, D.C. |
23g 45p+ | Air China, United | qua Bắc Kinh, Washington, D.C. |
1ng 1g+ | JAL, American | qua Tōkyō, Dallas |
1ng 1g+ | Vietnam, American | qua Tōkyō, Dallas |
1ng 1g+ | Vietnam, Air Canada, United | qua Seoul, Toronto, Washington, D.C. |
1ng 2g+ | Cathay Pacific, American | qua Hồng Kông, Los Angeles, Charlotte |
1ng 2g+ | China Southern, American | qua Bắc Kinh, Chicago |
1ng 2g+ | China Eastern, Delta | qua Thượng Hải, Detroit |
1ng 3g+ | EVA Air, American | qua Đài Bắc, Thành phố New York |
1ng 3g+ | Uni Airways, EVA Air, American | qua Đài Bắc, Thành phố New York |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
22g 45p+ | Vietnam, Delta | qua Bắc Kinh, Detroit |
23g 5p+ | Vietnam, Delta | qua Seoul, Atlanta |
23g 30p+ | Cathay Dragon, Air Canada, United | qua Hồng Kông, Toronto, Washington, D.C. |
23g 40p+ | Vietnam, Air Canada, United | qua Hồng Kông, Toronto, Washington, D.C. |
23g 50p+ | Vietnam, United | qua Bắc Kinh, Washington, D.C |
1ng 0g+ | Vietnam, American | qua Tōkyō, Dallas |
1ng 0g+ | Vietnam, ANA, United | qua Tōkyō, Washington, D.C. |
1ng 1g+ | JAL, American | qua Tōkyō, Dallas |
1ng 1g+ | China Southern, Air China, United | qua Quảng Châu, Bắc Kinh, Washington, D.C. |
1ng 1g+ | Asiana, Korean Air, Delta | qua Seoul, Atlanta |
1ng 1g+ | Vietnam, Korean Air, United | qua Seoul, Washington, D.C. |
1ng 2g+ | Cathay Dragon, Cathay Pacific, Americanc | qua Hồng Kông, Los Angeles, Charlotte |
1ng 5g+ | Vietnam, Singapore Airlines, Delta | qua Frankfurt am Main, Thành phố New York |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc