Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Lynchburg | Giá vé đi từ TP.HCM đến Lynchburg |
American | 655 USD | 635 USD |
ANA | 698 USD | 685 USD |
Vietnam | 921 USD | 932 USD |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
1ng 2g+ | China Airlines, American | qua Đài Bắc, San Francisco, Charlotte |
1ng 2g+ | JAL, American | qua Tōkyō, Chicago, Charlotte |
1ng 2g+ | Korean Air, American | qua Seoul, Dallas, Charlotte |
1ng 2g+ | China Airlines, EVA Air, American | qua Đài Bắc, Los Angeles, Charlotte |
1ng 3g+ | Cathay Pacific, American | qua Hồng Kông, Los Angeles, Charlotte |
1ng 3g+ | Vietnam, American | qua Thượng Hải, Chicago, Charlotte |
1ng 4g+ | China Southern, American | qua Bắc Kinh, Chicago, Charlotte |
1ng 4g+ | ANA, American | qua Tōkyō, Chicago, Charlotte |
1ng 4g+ | ANA, United, American | qua Tōkyō, Denver, Charlotte |
1ng 4g+ | Asiana, Korean Air, American | qua Seoul, Atlanta, Charlotte |
1ng 5g+ | Air China, American | qua Bắc Kinh, Washington, D.C., Charlotte |
1ng 6g+ | Vietnam, American | qua Frankfurt am Main, Charlotte |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
1ng 2g+ | China Southern, American | qua Quảng Châu, Los Angeles, Charlotte |
1ng 2g+ | Vietnam, American | qua Tōkyō, Los Angeles, Charlotte |
1ng 2g+ | Cathay Dragon, Cathay Pacific, American | qua Hồng Kông, Los Angeles, Charlotte |
1ng 2g+ | Vietnam, EVA Air, American | qua Đài Bắc, Los Angeles, Charlotte |
1ng 2g+ | Vietnam, China Airlines, American | qua Đài Bắc, San Francisco, Charlotte |
1ng 3g+ | Vietnam, JAL, American | qua Tōkyō, Chicago, Charlotte |
1ng 3g+ | Vietnam, ANA, American | qua Seoul, Atlanta, Charlotte |
1ng 5g+ | Korean Air, American | qua Seoul, Atlanta, Charlotte |
1ng 5g+ | Vietnam, American | qua Paris, Charlotte |
1ng 5g+ | China Southern, Air China, American | qua Thâm Quyến, Los Angeles, Charlotte |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc