Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Terrace | Giá vé đi từ TP.HCM đến Terrace |
Air Canada | 785 USD | 801 USD |
Vietnam | 850 USD | 825 USD |
ANA | 976 USD | 950 USD |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
20g 35p+ | Vietnam, Air Canada | qua Seoul, Vancouver |
20g 50p+ | China Airlines, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
21g 30p+ | Korean Air, Air Canada | qua Seoul, Vancouver |
21g 55p+ | China Southern, Air Canada | qua Quảng Châu, Vancouver |
21g 55p+ | JAL, Air Canada | qua Tōkyō, Vancouver |
22g 20p+ | Cathay Pacific, WestJet | qua Hồng Kông, Vancouver |
22g 25p+ | ANA, Air Canada | qua Tōkyō, Vancouver |
22g 45p+ | EVA Air, Air Canada | qua Đài Bắc, Vancouver |
23g 20p+ | Philippine Airlines, Air Canada | qua Manila, Vancouver |
1ng 0g+ | Air China, Air Canada | qua Bắc Kinh, Vancouver |
1ng 0g+ | THAI, Air Canada | qua Băng Cốc, Hồng Kông, Vancouver |
1ng 1g+ | Hong Kong Airlines, Air Canada | qua Hồng Kông, Vancouver |
1ng 1g+ | China Southern, China Eastern, Air Canada | qua Thượng Hải, Vancouver |
1ng 2g+ | JAL, Delta, WestJet | qua Tōkyō, Seattle, Vancouver |
1ng 2g+ | ANA, Delta, Alaska, WestJet | qua Tōkyō, Seattle, Vancouver |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
19g 20p+ | Vietnam, Air Canada | |
21g 5p+ | Vietnam, China Airlines, Air Canada | |
21g 20p+ | China Southern, Air Canada | |
21g 50p+ | EVA Air, Air Canada | |
22g 40p+ | Hong Kong Airlines, China Airlines, Air Canada | |
22g 50p+ | Cathay Dragon, Cathay Pacific, WestJet | |
22g 55p+ | China Southern, Shanghai Airlines, China Ea | |
23g 0p+ | ANA, Air Canada | |
23g 50p+ | THAI, Air Canada | |
1ng 0g+ | Jetstar, Cathay Pacific, WestJet | |
1ng 1g+ | Vietnam, United, WestJet |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc