Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Wilkes Barre | Giá vé đi từ TP.HCM đến Wilkes Barre |
Delta | 775 USD | 750 USD |
American | 721 USD | 746 USD |
China Southern | 737 USD | 755 USD |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
22g 10p+ | Vietnam, Delta | qua Tōkyō, Detroit |
23g 45p+ | JAL, United | qua Tōkyō, Chicago |
1ng 0g+ | Hong Kong Airlines, United | qua Hồng Kông, Thành phố New York |
1ng 0g+ | JAL, American | qua Tōkyō, Chicago |
1ng 0g+ | Asiana, Delta | qua Seoul, Detroit |
1ng 1g+ | Cathay Pacific, United | qua Hồng Kông, Chicago |
1ng 1g+ | Korean Air, Delta | qua Seoul, Detroit |
1ng 1g+ | ANA, United | qua Tōkyō, Chicago |
1ng 2g+ | China Southern, American | qua Bắc Kinh, Chicago |
1ng 2g+ | China Eastern, Delta | qua Thượng Hải, Detroit |
1ng 2g+ | JAL, Air Canada, United | qua Tōkyō, Montréal, Thành phố New York |
1ng 3g+ | Air China, Delta | qua Bắc Kinh, Detroit |
1ng 3g+ | China Airlines, EVA Air, American | qua Đài Bắc, Seattle, Philadelphia |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
22g 15p+ | Vietnam, Delta | qua Bắc Kinh, Detroit |
23g 30p+ | Vietnam, Delta, United | qua Tōkyō, Minneapolis, Chicago |
1ng 1g+ | Korean Air, Delta | qua Seoul, Detroit |
1ng 1g+ | Asiana, Delta | qua Seoul, Detroit |
1ng 1g+ | Vietnam, JAL, American | qua Tōkyō, Chicago |
1ng 1g+ | Vietnam, ANA, American | qua Ōsaka, Tōkyō, Chicago |
1ng 2g | Air China, Hainan, United | qua Bắc Kinh, Chicago |
1ng 2g | Vietnam, Air Canada, United | qua Tōkyō, Toronto, Thành phố New York |
1ng 3g+ | Air China, Delta | qua Bắc Kinh, Detroit |
1ng 3g+ | Vietnam, American | qua Paris, Philadelphia |
1ng 3g+ | Vietnam, EVA Air, American | qua Đài Bắc, Seattle, Philadelphia |
1ng 5g+ | China Southern, American | qua Quảng Châu, Thành phố New York, Philadelphia |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc