Đường bay |
Tháng 09 |
Tháng 10 |
Tháng 11 |
|||
Hạng |
Giá vé (VNĐ) |
Hạng |
Giá vé (VNĐ) |
Hạng |
Giá vé (VNĐ) |
|
Hà Nội - Đà Nẵng |
E |
680.000 840.000 |
P E |
499.000 680.000 |
P E |
499.000 680.000 |
Hải Phòng - Đà Nẵng |
P |
499.000 |
P |
450.000 |
E |
550.000 |
Hà Nội - Nha Trang |
P |
799.000 |
P |
800.000 |
P |
800.000 |
Hà Nội - Phú Quốc |
T |
1.600.000 |
T |
1.600.000 |
E |
1.150.000 |
Hà Nội - Huế |
E |
840.000 |
P |
550.000 |
T |
1.050.000 |
Hà Nội - Chu Lai |
E |
680.000 |
E |
550.000 |
P |
450.000 |
Hà Nội – Quy Nhơn |
T |
1.150.000 |
T |
1.150.000 |
E |
750.000 |
Hà Nội – Vinh |
E |
730.000 |
P |
500.000 |
P |
500.000 |
Hà Nội - Cần Thơ |
P |
899.000 |
E |
1.150.000 |
P |
800.000 |
Hà Nội – Đà Lạt |
T |
1.580.000 |
E |
1.150.000 |
E |
1.150.000 |
Hà Nội - Buôn Mê Thuột |
P |
799.000 |
P |
700.000 |
P |
700.000 |
Hà Nội – Pleiku |
P |
599.000 |
E |
800.000 |
P |
600.000 |
Hà Nội – Tp. HCM |
P |
899.000 |
P |
800.000 |
P |
800.000 |
Hải Phòng - Tp. HCM |
P |
899.000 |
E |
850.000 |
P |
700.000 |
Thanh Hóa - Tp. HCM |
P |
799.000 |
E |
850.000 |
E |
850.000 |
Vinh – Tp. HCM |
P |
899.000 |
E |
850.000 |
P E |
700.000 850.000 |
Ghi chú:
- Giá vé chưa bao gồm thuế, phí, lệ phí, phụ thu
- Vé có điều kiện kèm theo. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, giá vé cao hơn có thể được áp dụng
- Vé được bán tại các Phòng vé và đại lý và website của Vietnam Airlines (www.vietnamairlines.com)
Ý kiến bạn đọc