Tên hãng | Giá vé đi từ Hà Nội đến Bemidji | Giá vé đi từ TP.HCM đến Bemidji |
Delta | 898 USD | 875 USD |
Air Canada | 835 USD | 856 USD |
Vietnam | 1043 USD | 1022 USD |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
1ng 2g+ | Philippine Airlines, Delta | qua Manila, Vancouver, Minneapolis |
1ng 2g+ | Vietnam, Delta | qua Seoul, Seattle, Minneapolis |
1ng 2g+ | Vietnam, Asiana, United, Delta | qua Seoul, Chicago, Minneapolis |
1ng 3g+ | China Southern, Delta | qua Quảng Châu, Vancouver, Minneapolis |
1ng 3g+ | JAL, Delta | qua Tōkyō, Los Angeles, Minneapolis |
1ng 3g+ | Korean Air, Delta | qua Seoul, Seattle, Minneapolis |
1ng 3g+ | JAL, Alaska, Delta | qua Tōkyō, San Diego, Minneapolis |
1ng 3g+ | JAL, United, Delta | qua Tōkyō, Chicago, Minneapolis |
1ng 3g+ | Vietnam, Air Canada, Delta | qua Thượng Hải, Vancouver, Minneapolis |
1ng 4g+ | ANA, Delta | qua Tōkyō, Los Angeles, Minneapolis |
1ng 4g+ | ANA, American, Delta | qua Tōkyō, Chicago, Minneapolis |
1ng 5g+ | Cathay Pacific, Delta | qua Hồng Kông, Los Angeles, Minneapolis |
1ng 5g+ | Air China, Air Canada, Delta | qua Bắc Kinh, Vancouver, Minneapolis |
1ng 5g+ | Vietnam, Singapore Airlines, Delta | qua Tōkyō, Los Angeles, Minneapolis |
1ng 6g+ | Hong Kong Airlines, United, Delta | qua Hồng Kông, San Francisco, Minneapolis |
1ng 7g+ | China Airlines, Delta | qua Đài Bắc, San Francisco, Minneapolis |
1ng 9g+ | China Eastern, Delta | qua Thượng Hải, Seattle, Minneapolis |
1ng 11g+ | Vietnam, Delta | qua Luân Đôn, Minneapolis |
Tổng thời gian bay | Hãng hàng không | Điểm dừng |
22g 50p+ | Korean Air, Delta | qua Seoul, Seattle, Minneapolis |
1ng 1g+ | Vietnam, Delta | qua Seoul, Seattle, Minneapolis |
1ng 1g+ | Vietnam, Asiana, United, Delta | qua Seoul, Chicago, Minneapolis |
1ng 3g+ | China Southern, Delta | qua Quảng Châu, Vancouver, Minneapolis |
1ng 3g+ | Vietnam, Delta | qua Tōkyō, Minneapolis |
1ng 3g+ | Vietnam, Air Canada, Delta | qua Đài Bắc, Vancouver, Minneapolis |
Chặng bay khuyến mại
Chặng bay giá rẻ
Ý kiến bạn đọc